--

chi li

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chi li

+ adj  

  • Particular, minute
    • sự tính toán chi li
      a particular calculation
    • chi thu đầy đủ và chi li
      a full and particular account
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chi li"
Lượt xem: 854